Dưới đây là bảng giá nẹp inox tại Hải Phòng. giá nẹp inox chữ v – t – u trên các tỉnh thành của cả nước. được sản xuất trên dây truyền công nghệ cao, đa dạng màu sắc mẫu mã.
Xem thêm:
- giá Nẹp Inox hà nôi
- giá Nẹp La Inox 304
- giá Nẹp Inox Chữ V 304
- giá Nẹp Inox Chữ U
- Nẹp Inox Chữ T
- giá Nẹp Inox Chữ L
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ V Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox V10 | A001 | Bạc Bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 |
A002 | Bạc Xước | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A003 | Vàng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A004 | Đồng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A005 | Đen bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
Nẹp inox V15 | A001 | Bạc Bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 |
A002 | Bạc Xước | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A003 | Vàng bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A004 | Đồng bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A005 | Đen bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
Nẹp inox V20 | A001 | Bạc Bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 |
A002 | Vàng bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
A003 | Đồng bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
A004 | Đen bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
Nẹp inox V25 | A001 | Bạc bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 |
A002 | Vàng bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
A003 | Đồng Bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
A004 | Đen bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
Nẹp inox V30 | A001 | Bạc bóng | 30×30 dày 0.6 | 235 |
A002 | Vàng bóng | 30×30 dày 0.6 | 290 | |
A003 | Đồng Bóng | 30X30 dày 0.6 | 290 | |
A004 | Đen bóng | 30×30 dày 0.6 | 290 |
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ T Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox T6 | A001 | Bạc bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 210 |
A002 | Bạc xước | 6Wx5H dày 0.6 | 210 | |
A003 | Vàng bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A004 | Vàng Xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A005 | Đồng Bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A006 | Đồng xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A007 | Đen bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A008 | Đen xước | 6Wx5H dày 0.6 | 230 | |
Nẹp Inox T8 | A001 | Bạc bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A003 | Vàng bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 225 | |
A004 | Vàng Xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A005 | Đồng Bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A006 | Đồng xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A007 | Đen bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 235 | |
A008 | Đen xước | 8Wx5H dày 0.6 | 235 | |
Nẹp Inox T10 | A001 | Bạc bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 10W x 8H dày 0.6 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A004 | Vàng Xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A005 | Đồng Bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A006 | Đồng xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A007 | Đen bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 235 | |
A008 | Đen xước | 10W x 8H dày 0.6 | 235 | |
Nẹp Inox T15 | A001 | Bạc bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 15W x 8H dày 0.6 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 240 | |
A004 | Vàng Xước | 15W x 8H dày 0.6 | 240 | |
Nẹp Inox T20 | A001 | Bạc bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 245 |
A002 | Bạc xước | 20W x 8H dày 0.6 | 250 | |
A003 | Vàng bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A004 | Vàng Xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A005 | Đồng Bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A006 | Đồng xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A007 | Đen bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 270 | |
A008 | Đen xước | 20W x 8H dày 0.6 | 270 | |
Nẹp Inox T25 | A001 | Bạc bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 255 |
A002 | Bạc xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A003 | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A004 | Vàng Xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A005 | Đồng Bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A006 | Đồng xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A007 | Đen bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
A008 | Đen xước | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
A009 | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
Nẹp Inox T30 | A001 | Bạc bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 300 |
A002 | Bạc xước | 30Wx8H dày 0.6 | 300 | |
A003 | Vàng bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A004 | Vàng Xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A005 | Đồng Bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A006 | Đồng xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A007 | Đen bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 340 | |
A008 | Đen xước | 30Wx8H dày 0.6 | 340 |
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ U Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox U3 | A001 | Bạc bóng | 3*10 | 205 |
A002 | Bạc xước | 3*10 | 215 | |
A003 | Vàng bóng | 3*10 | 215 | |
A004 | Vàng Xước | 3*10 | 215 | |
Nẹp Inox U5 | A001 | Bạc bóng | 5*10 | 210 |
A002 | Bạc xước | 5*10 | 215 | |
A003 | Vàng bóng | 5*10 | 215 | |
A004 | Vàng Xước | 5*10 | 215 | |
A005 | Đồng bóng | 5*10 | 215 | |
A006 | Đồng xước | 5*10 | 215 | |
A007 | Đen bóng | 5*10 | 215 | |
A008 | Đen xước | 5*10 | 215 | |
Nẹp Inox U8 | A001 | Bạc bóng | 8*10 | 220 |
A002 | Bạc xước | 5*10 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 5*10 | 230 | |
A004 | Vàng Xước | 5*10 | 230 | |
A005 | Đồng bóng | 5*10 | 230 | |
A006 | Đồng xước | 5*10 | 230 | |
A007 | Đen bóng | 5*10 | 230 | |
A008 | Đen xước | 5*10 | 230 | |
Nẹp Inox U10 | A001 | Bạc bóng | 10*10 | 220 |
A002 | Vàng bóng | 10*10 | 230 | |
A003 | Đồng Bóng | 10*10 | 230 | |
A004 | Đen bóng | 10*10 | 240 | |
Nẹp Inox U12 | A001 | Bạc bóng | 12*10 | 230 |
A002 | Bạc xước | 12*10 | 240 | |
A003 | Vàng bóng | 12*10 | 240 | |
Nẹp Inox U25 | A001 | Bạc bóng | 25*10 | 280 |
A002 | Vàng bóng | 25*10 | 295 |