Dưới đây là bảng giá nẹp inox tại Hải Phòng. giá nẹp inox trang trí trên các tỉnh thành của cả nước. được sản xuất trên dây truyền công nghệ cao, đa dạng màu sắc mẫu mã.
Xem thêm:
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ V Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox V10 | A001 | Bạc Bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 |
A002 | Bạc Xước | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A003 | Vàng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A004 | Đồng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
A005 | Đen bóng | 10×10 dày 0.6 | 130 | |
Nẹp inox V15 | A001 | Bạc Bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 |
A002 | Bạc Xước | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A003 | Vàng bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A004 | Đồng bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
A005 | Đen bóng | 15×15 dày 0.6 | 165 | |
Nẹp inox V20 | A001 | Bạc Bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 |
A002 | Vàng bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
A003 | Đồng bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
A004 | Đen bóng | 20×20 dày 0.6 | 180 | |
Nẹp inox V25 | A001 | Bạc bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 |
A002 | Vàng bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
A003 | Đồng Bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
A004 | Đen bóng | 25X25 dày 0.6 | 235 | |
Nẹp inox V30 | A001 | Bạc bóng | 30×30 dày 0.6 | 235 |
A002 | Vàng bóng | 30×30 dày 0.6 | 290 | |
A003 | Đồng Bóng | 30X30 dày 0.6 | 290 | |
A004 | Đen bóng | 30×30 dày 0.6 | 290 |
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ T Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox T6 | A001 | Bạc bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 210 |
A002 | Bạc xước | 6Wx5H dày 0.6 | 210 | |
A003 | Vàng bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A004 | Vàng Xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A005 | Đồng Bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A006 | Đồng xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220 | |
A007 | Đen bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A008 | Đen xước | 6Wx5H dày 0.6 | 230 | |
Nẹp Inox T8 | A001 | Bạc bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A003 | Vàng bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 225 | |
A004 | Vàng Xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A005 | Đồng Bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A006 | Đồng xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230 | |
A007 | Đen bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 235 | |
A008 | Đen xước | 8Wx5H dày 0.6 | 235 | |
Nẹp Inox T10 | A001 | Bạc bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 10W x 8H dày 0.6 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A004 | Vàng Xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A005 | Đồng Bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A006 | Đồng xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228 | |
A007 | Đen bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 235 | |
A008 | Đen xước | 10W x 8H dày 0.6 | 235 | |
Nẹp Inox T15 | A001 | Bạc bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 220 |
A002 | Bạc xước | 15W x 8H dày 0.6 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 240 | |
A004 | Vàng Xước | 15W x 8H dày 0.6 | 240 | |
Nẹp Inox T20 | A001 | Bạc bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 245 |
A002 | Bạc xước | 20W x 8H dày 0.6 | 250 | |
A003 | Vàng bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A004 | Vàng Xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A005 | Đồng Bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A006 | Đồng xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265 | |
A007 | Đen bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 270 | |
A008 | Đen xước | 20W x 8H dày 0.6 | 270 | |
Nẹp Inox T25 | A001 | Bạc bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 255 |
A002 | Bạc xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A003 | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A004 | Vàng Xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A005 | Đồng Bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A006 | Đồng xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285 | |
A007 | Đen bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
A008 | Đen xước | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
A009 | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290 | |
Nẹp Inox T30 | A001 | Bạc bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 300 |
A002 | Bạc xước | 30Wx8H dày 0.6 | 300 | |
A003 | Vàng bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A004 | Vàng Xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A005 | Đồng Bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A006 | Đồng xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335 | |
A007 | Đen bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 340 | |
A008 | Đen xước | 30Wx8H dày 0.6 | 340 |
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ U Tại Hải Phòng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá |
Nẹp Inox U3 | A001 | Bạc bóng | 3*10 | 205 |
A002 | Bạc xước | 3*10 | 215 | |
A003 | Vàng bóng | 3*10 | 215 | |
A004 | Vàng Xước | 3*10 | 215 | |
Nẹp Inox U5 | A001 | Bạc bóng | 5*10 | 210 |
A002 | Bạc xước | 5*10 | 215 | |
A003 | Vàng bóng | 5*10 | 215 | |
A004 | Vàng Xước | 5*10 | 215 | |
A005 | Đồng bóng | 5*10 | 215 | |
A006 | Đồng xước | 5*10 | 215 | |
A007 | Đen bóng | 5*10 | 215 | |
A008 | Đen xước | 5*10 | 215 | |
Nẹp Inox U8 | A001 | Bạc bóng | 8*10 | 220 |
A002 | Bạc xước | 5*10 | 220 | |
A003 | Vàng bóng | 5*10 | 230 | |
A004 | Vàng Xước | 5*10 | 230 | |
A005 | Đồng bóng | 5*10 | 230 | |
A006 | Đồng xước | 5*10 | 230 | |
A007 | Đen bóng | 5*10 | 230 | |
A008 | Đen xước | 5*10 | 230 | |
Nẹp Inox U10 | A001 | Bạc bóng | 10*10 | 220 |
A002 | Vàng bóng | 10*10 | 230 | |
A003 | Đồng Bóng | 10*10 | 230 | |
A004 | Đen bóng | 10*10 | 240 | |
Nẹp Inox U12 | A001 | Bạc bóng | 12*10 | 230 |
A002 | Bạc xước | 12*10 | 240 | |
A003 | Vàng bóng | 12*10 | 240 | |
Nẹp Inox U25 | A001 | Bạc bóng | 25*10 | 280 |
A002 | Vàng bóng | 25*10 | 295 |